Có 1 kết quả:

面面相窺 diện diện tương khuy

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngơ ngác nhìn nhau.
2. ☆Tương tự: “diện diện tương thứ” 面面相覷, “diện diện tư thứ” 面面廝覷.

Bình luận 0